chi tiết nghĩa tiếng Anh là
detailed
/dɪˈteɪld/
adj
chi tiết còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của detailed
Nghe phát âm giọng Mỹ của detailed
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của chi tiết
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của detailed
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan detailed: chi tiết
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
detailed