fine-grained (adj) nghĩa tiếng Việt là
chi tiết
fine-grained phiên âm IPA là /faɪn ɡreɪnd/
fine-grained còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của fine-grained
Nghe phát âm giọng Mỹ của fine-grained
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của chi tiết
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của fine-grained
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan fine-grained
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
fine-grained