chi tiết nghĩa tiếng Anh là
be detailed
/biː ˈdiːteɪld/
(phrase)
chi tiết còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của be detailed
Nghe phát âm giọng Mỹ của be detailed
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của chi tiết
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan be detailed: chi tiết
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
be detailed