thorough (adj) nghĩa tiếng Việt là
chi tiết
thorough phiên âm IPA là /ˈθʌrə/
thorough còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 18-12-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan thorough
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
thorough