chi tiết nghĩa tiếng Đức là elaborativ
chi tiết còn có các bản dịch khác là
Details, Detail, in der Tiefe
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan elaborativ: chi tiết
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
elaborativ
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
chi tiết