chỉ ra nghĩa tiếng Đức là deutete an
chỉ ra còn có các bản dịch khác là
zeigst an, angebend, aufzeigen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan deutete an: chỉ ra
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
deutete an
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
chỉ ra