Diễn Giải
chi phí sinh hoạt nghĩa tiếng Anh là
sustenance
(n)
chi phí sinh hoạt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của sustenance
Nghe phát âm giọng Mỹ của sustenance
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sustenance: chi phí sinh hoạt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sustenance