chi nhánh dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là Tochtergesellschaft
chi nhánh còn có các bản dịch khác là
Zweig, Filiale, Niederlage, Außenstelle
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Tochtergesellschaft: chi nhánh
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
chi nhánh