chỉ nghĩa tiếng Đức là gerade
chỉ còn có các bản dịch khác là
zeigst an, zeigte an, erst-, nur, zeigend
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gerade: chỉ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gerade
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
chỉ