chèo thuyền nghĩa tiếng Anh là paddles
/ˈpædəl/
chèo thuyền còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 11-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan paddles: chèo thuyền
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
paddles
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
chèo thuyền