chéo qua nghĩa tiếng Anh là oblique
chéo qua còn có các bản dịch khác là
transverse, transversal, crosswise
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan oblique: chéo qua
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
oblique
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
chéo qua