chèn vào nghĩa tiếng Đức là Einfügung
Bản dịch được cập nhật vào ngày 05-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Einfügung: chèn vào
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Einfügung
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
chèn vào