cheerleader phiên âm IPA là /ˈʧɪərˌlidər/
cheerleader còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 05-09-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của cheerleader
Nghe phát âm giọng Mỹ của cheerleader
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của người cổ vũ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của cheerleader
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan cheerleader
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
cheerleader