cheering (present participle) nghĩa tiếng Việt là
cổ vũ
cheering phiên âm IPA là /ˈʧɪrɪŋ/
cheering còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan cheering
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
cheering