Đang reo hò nghĩa tiếng Anh là
cheering
/ˈʧɪrɪŋ/
(n)(v)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của cheering
Nghe phát âm giọng Mỹ của cheering
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Đang reo hò
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của cheering
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan cheering: Đang reo hò
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
cheering