cheer leader nghĩa tiếng Việt là thủ lĩnh
cheer leader phiên âm IPA là /ʧɪr ˈliːdər/
cheer leader còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan cheer leader
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
cheer leader
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
thủ lĩnh