checking (v) (present participle) nghĩa tiếng Việt là
kiểm tra
checking phiên âm IPA là /ˈʧɛkɪŋ/
checking còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của checking
Nghe phát âm giọng Mỹ của checking
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của kiểm tra
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan checking
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
checking