cheating nghĩa tiếng Việt là sự gian lận
cheating phiên âm IPA là /ˈʧiːtɪŋ/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan cheating
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
cheating
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
sự gian lận