chế độ Phong kiến nghĩa tiếng Đức là Feudalherrschaft
chế độ Phong kiến còn có các bản dịch khác là
Lehnswesen, feudal, Feudalismus
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Feudalherrschaft: chế độ Phong kiến
Mở Rộng