chạy trốn nghĩa tiếng Anh là
abscondence
/əbˈskɒndəns/
(n)
chạy trốn còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của abscondence
Nghe phát âm giọng Mỹ của abscondence
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của chạy trốn
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của abscondence
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan abscondence: chạy trốn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
abscondence