cháy sáng nghĩa tiếng Anh là fervidly
/ˈfɜːrvɪdli/
cháy sáng còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 11-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan fervidly: cháy sáng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
fervidly
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
cháy sáng