chảy ra nghĩa tiếng Anh là secrete
/sɪˈkrit/
chảy ra còn có các bản dịch khác là
drain, run off, oozes
Bản dịch được cập nhật vào ngày 27-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan secrete: chảy ra
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
secrete
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
chảy ra