chảy ra dịch Việt sang Anh và có nghĩa trong tiếng Anh là spill
/spɪl/
chảy ra còn có các bản dịch khác là
dew, emit, ooze, thaw, melt
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan spill: chảy ra
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
spill
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
chảy ra