chất thải nghĩa tiếng Đức là entsorgen
chất thải còn có các bản dịch khác là
Abfall, Sonderabfall, Schlacke, Abwasser
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan entsorgen: chất thải
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
entsorgen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
chất thải