chất pha trộn nghĩa tiếng Anh là ingredient
/ɪnˈɡriːdiənt/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ingredient: chất pha trộn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ingredient
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
chất pha trộn