Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
chất dùng để xoa bóp
trong tiếng Đức nghĩa dịch sang là gì
chất dùng để xoa bóp
Balsam
(m)
Diễn Giải
chất dùng để xoa bóp
dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là
Balsam
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
Balsam
:
chất dùng để xoa bóp
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Balsam
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
chất dùng để xoa bóp
Bản dịch liên quan
chất dùng để xoa bóp
Anh ta sử dụng cái rìu để chặt củi.
Er benutzte das Beil, um Holz zu hacken.
(e.g.)
Các công nhân sử dụng rìu để chặt gỗ.
Die Arbeiter benutzten Äxte, um Holz zu hacken.
(e.g.)
Những cây rìu được sử dụng để chặt gỗ.
Die Äxte wurden zum Holzhacken benutzt.
(e.g.)
cây và chất liệu được sử dụng để sản xuất vải cotton
Baumwolle
(f)
ống chuyển chất lỏng từ một nơi đến nơi khác bằng cách sử dụng áp suất không khí
Siphon
(m)
chất được sử dụng để điền vào khoảng trống hoặc thêm vào một sản phẩm để tăng thể tích hoặc trọng lượng
Füllstoff
(m)
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout