chật cứng nghĩa tiếng Đức là voll
chật cứng còn có các bản dịch khác là
zum Bersten voll, vollbesetzt, bis auf den letzten Platz besezt sein
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan voll: chật cứng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
voll
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
chật cứng