bis auf den letzten Platz besezt sein nghĩa tiếng Việt là
Chật cứng
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của bis auf den letzten Platz besezt sein
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Chật cứng
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của bis auf den letzten Platz besezt sein
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bis auf den letzten Platz besezt sein
Mở Rộng