charter nghĩa tiếng Việt là Đặc quyền
charter phiên âm IPA là /ˈtʃɑːtər/
charter còn có các bản dịch khác là
Hợp đồng thuê, văn bản quyền lực, hiến chương, đem, mang
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan charter
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
charter