charring (v) nghĩa tiếng Việt là
cháy
charring phiên âm IPA là /ˈtʃɑrɪŋ/
charring còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan charring
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
charring