charred (v)(Past participle) nghĩa tiếng Việt là
đã cháy
charred phiên âm IPA là /tʃɑrd/
charred còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của charred
Nghe phát âm giọng Mỹ của charred
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã cháy
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan charred
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
charred