bị cháy đen nghĩa tiếng Anh là
charred
/tʃɑːrd/
(v)(past participle)
bị cháy đen còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của charred
Nghe phát âm giọng Mỹ của charred
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bị cháy đen
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của charred
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan charred: bị cháy đen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
charred