charming nghĩa tiếng Việt là Trìu mến
charming phiên âm IPA là /ˈtʃɑːr.mɪŋ/
charming còn có các bản dịch khác là
Cuốn hút, làm cho say đắm, sự làm cho quyến rũ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan charming
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
charming
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Trìu mến