charisma nghĩa tiếng Việt là sức hút cá nhân
charisma phiên âm IPA là /kəˈrɪzmə/
charisma còn có các bản dịch khác là
Sức thu hút cá nhân, uy tín, duyên dáng
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan charisma
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
charisma
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
sức hút cá nhân