charge nghĩa tiếng Việt là Đưa điện vào máy để hoạt động
charge phiên âm IPA là /tʃɑːrdʒ/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan charge
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
charge