Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
charbroil
dịch sang nghĩa là gì trong tiếng Việt
charbroil
nướng trên bếp than
Dịch Anh sang Việt
charbroil
nghĩa tiếng Việt là
nướng trên bếp than
charbroil
phiên âm IPA là
/ˈʧɑːrbrɔɪl/
charbroil
còn có các bản dịch khác là
Nướng thịt
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
charbroil
Xem cách chia động từ
Bản dịch liên quan
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
charbroil
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
nướng trên bếp than
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout