char (v)(n) nghĩa tiếng Việt là
Đốt cháy
char phiên âm IPA là /ʧɑːr/
char còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của char
Nghe phát âm giọng Mỹ của char
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Đốt cháy
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của char
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan char
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
char