chaplet (n) nghĩa tiếng Việt là
Vòng
chaplet phiên âm IPA là /ˈʃæplɪt/
chaplet còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 27-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan chaplet
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
chaplet