chaperone nghĩa tiếng Việt là Hổ trợ
chaperone phiên âm IPA là /ˈʃæpəroʊn/
chaperone còn có các bản dịch khác là
Người giám hộ, người hướng dẫn, đi cùng
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan chaperone
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
chaperone
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Hổ trợ