chào đón nghĩa tiếng Đức là willkommen heißen
chào đón còn có các bản dịch khác là
aufnehmen, einläuten, empfangen, einladend, begrüßt
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan willkommen heißen: chào đón
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
chào đón