chào đón nghĩa tiếng Đức là begrüßen
chào đón còn có các bản dịch khác là
willkommen heißen, aufnehmen, einläuten
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan begrüßen: chào đón
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
begrüßen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
chào đón