Begrüßungen (Pl.) nghĩa tiếng Việt là
chào đón
Begrüßungen còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Begrüßungen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của chào đón
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Begrüßungen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Begrüßungen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Begrüßungen