Những lời chào hỏi nghĩa tiếng Đức là
Begrüßungen
(pl: „Begrüßung“)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Begrüßungen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Những lời chào hỏi
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Begrüßungen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Begrüßungen: Những lời chào hỏi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Begrüßungen