chào bán công khai ban đầu nghĩa tiếng Anh là initial public offering (IPO)
/ɪˈnɪʃəl ˈpʌblɪk ˈɒfərɪŋ/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan initial public offering (IPO): chào bán công khai ban đầu
Mở Rộng