chào nghĩa tiếng Đức là begrüßt
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-05-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan begrüßt: chào
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
begrüßt
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
chào