change seats nghĩa tiếng Việt là đánh chuyển sang chỗ (trồng) khác
change seats còn có các bản dịch khác là
Hoán vị, Đổi chỗ, hành động, thực hành, thực hiện
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan change seats
Mở Rộng