chán nản nghĩa tiếng Anh là
bored
/bɔːd/
(adj)
chán nản còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của bored
Nghe phát âm giọng Mỹ của bored
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của chán nản
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bored: chán nản
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bored