chán nản nghĩa tiếng Anh là
ennui
/ɑːnˈwiː/
(n)
chán nản còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của ennui
Nghe phát âm giọng Mỹ của ennui
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của chán nản
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của ennui
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ennui: chán nản
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ennui