chặn lại nghĩa tiếng Đức là abblocken
chặn lại còn có các bản dịch khác là
blockiert, okklusiv, absperren (sperrte ab, hat abgesperrt)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 05-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan abblocken: chặn lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
abblocken
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
chặn lại