abblocken nghĩa tiếng Việt là chặn lại
abblocken còn có các bản dịch khác là
Ngăn chặn, cản trở
Bản dịch được cập nhật vào ngày 05-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan abblocken
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
abblocken
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
chặn lại